| THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Loại xe |
Ô tô đầu kéo |
| Nhãn hiệu |
FAW |
| Model |
CA4163P1K2E5A80 |
| Động cơ |
- Model: CA6DLD-26E5 (Xachai), Tiêu chuẩn khí thải: EURO 5 |
| - Công suất động cơ : 192/260(Kw/Hp) |
| - Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian |
| - Dung tích xilanh: 6600cm3. |
| - Suất tiêu hao nhiên liệu: 192(g/Kw.h) |
| Li hợp |
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| Hộp số |
- Kiểu loại: 8JS105T, Đồng tốc, 8 số tiến và 1 số lùi |
| Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 7 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
| - Hệ thống treo sau: 10 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
| Hệ thống lái |
- Trục vít ê cu bi, tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
| Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
| - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
| - Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
| Bánh xe và kiểu loại |
- Cỡ lốp: 11R22.5, Lốp bố thép không săm 11 quả |
| Cabin |
- Cabin Full option cao có 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, điều hòa không khí… |
| Hệ thống điện |
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
| - Máy phát điện 28V, 1540W |
| - Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
| Kích thước (mm) |
- Kích thước tổng thể: 5705 x 2495 x 2930 mm |
| - Chiều dài cơ sở: 3400mm |
| - Vệt bánh xe trước/sau: 2050/1830mm |
| Trọng lượng (kg) |
- Tự trọng: 6.320 kg |
| - Tải trọng kéo theo thiết kế: 31.885 kg |
| Đặc tích chuyển động |
- Tốc độ lớn nhất: 110 km/h |
| - Độ dốc lớn nhất vượt được: 30% |
| - Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 400L |