UA-203851857-1

Biểu phí lưu hành đường bộ năm 2020

BẢNG PHÍ TỔNG (PHÍ BẢO TRÌ ĐƯỜNG BỘ XE CƠ GIỚI)

( Đơn vị tính : Nghìn Đồng)

Loại phương tiện 6 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 30 tháng
Xe chở người dưới 10 chỗ đăng ký tên cá nhân 780 1.560 2.280 3.000 3.660
Xe chở người dưới 10 chỗ (trừ xe đăng ký tên cá nhân); xe tải, xe bán tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ dưới 4.000 kg; các loại xe buyets vận tải hành khách công cộng; xe trở hàng 4 bánh có gắn động cơ 1.080 2.160 3.150 4.150 5.070
Xe chở người từ 10 chỗ đến dưới 25 chỗ; xe tải, xe ô tô chyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 4.000 kg đến dưới 8.500kg 1.620 3.240 4.720 6.220 7.600
Xe chở người từ 25 chỗ đến dưới 40 chỗ; xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 8.500kg đến dưới 13.00 kg 2.340 4.680 6.830 8.990 10.970
Xe chở người từ 40 chỗ trở lên; xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 13.000kg đến dưới 19.000 kg; xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo đến dưới 19.000 kg 3.540 7.080 10.340 13.590 16.600
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 19.000kg đến dưới 27.000 kg; xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 19.000 kg đến dưới 27.000 kg 4.320 8.640 12.610 16.590 20.260
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 27.000kg trở lên; xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 27.000 kg đến dưới 40.000 kg 6.240 12.480 18.220 23.960 29.270
Xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 40.000 kg trở lên 8.580 17.160 25.050 32.950 40.240
Bản quyền thuộc về Greentruck.vn .
Zalo