STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1 |
KÍCH THƯỚC |
|
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (D x R x C) |
mm |
12400 x 2500 x 3640 |
VIẾT BÁNH XE |
mm |
1850 |
2 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
TỰ TRỌNG |
kg |
7000 |
TẢI TRỌNG CHO PHÉP THAM
GIA GIAO THÔNG |
kg |
32050 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN BỘ CHO PHÉP
THAM GIA GIAO THÔNG |
kg |
39050 |
3 |
HỆ THỐNG PHANH |
khí nén, 2 dòng, phanh tay locked |
4 |
TRỤC |
3 (FUWA 13 tấn) |
5 |
CHÂN CHỐNG |
FUWA 28 tấn |
6 |
HỆ THỐNG TREO |
phụ thuộc, nhíp cơ khí |
NHÍP |
10 lá, loại thông dụng chịu tải cao |
7 |
CHỐT KÉO |
JOST #50, #90 |
8 |
LỐP XE |
DOUBLE COIN 12R22.5 |
9 |
SỐ QUẢ LỐP |
12+1 |
10 |
Mô tả chi tiết |
Hệ thống van hơi WABCO |
Phanh lốc kê 06 bầu (loại 2 tầng). |
Hệ thống phanh dừng khẩn cấp thiết kế thuận tiện dễ dàng sử dụng |
Hệ thống đèn LED công nghệ cao |
Thép giảm tự trọng, cường lực cao |
Sơn cao cấp 2 lớp. |
Bảo hành chính hãng 12 tháng |