| STT | 
			THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 
		
		
			| 1 | 
			KÍCH THƯỚC | 
			  | 
		
		
			| KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (D x R x C) | 
			mm | 
			12391 x 2480 x 1545 | 
		
		
			| VIẾT BÁNH XE | 
			mm | 
			1840 | 
		
		
			| 2 | 
			TRỌNG LƯỢNG | 
			  | 
			  | 
		
		
			| TỰ TRỌNG | 
			kg | 
			5800 | 
		
		
			TẢI TRỌNG CHO PHÉP THAM 
			GIA GIAO THÔNG | 
			kg | 
			33250 | 
		
		
			TRỌNG LƯỢNG TOÀN BỘ CHO PHÉP 
			THAM GIA GIAO THÔNG | 
			kg | 
			39050 | 
		
		
			| 3 | 
			HỆ THỐNG PHANH | 
			khí nén, 2 dòng, phanh tay locked | 
		
		
			| 4 | 
			CẦU XE | 
			3 (FUWA 13 tấn) | 
		
		
			| 5 | 
			CHÂN CHỐNG | 
			FUWA 28 tấn | 
		
		
			| 6 | 
			HỆ THỐNG TREO | 
			phụ thuộc, nhíp cơ khí | 
		
		
			| NHÍP | 
			10 lá, loại thông dụng chịu tải cao | 
		
		
			| 7 | 
			CHỐT KÉO | 
			JOST #50 / #90 | 
		
		
			| 8 | 
			LỐP XE | 
			DOUBLE COIN 11.00R20 | 
		
		
			| 9 | 
			SỐ QUẢ LỐP | 
			16+1 | 
		
		
			| 10 | 
			Mô tả chi tiết | 
		
		
			| Hệ thống van hơi WABCO | 
		
		
			| Phanh lốc kê 06 bầu (loại 2 tầng).  | 
		
		
			| Hệ thống phanh dừng khẩn cấp thiết kế thuận tiện dễ dàng sử dụng | 
		
		
			| Hệ thống đèn LED công nghệ cao | 
		
		
			| Thép giảm tự trọng, cường lực cao | 
		
		
			| Sơn cao cấp 2 lớp.  | 
		
		
			| Bảo hành chính hãng 12 tháng |