| I- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
| Nhãn hiệu JAC |
JAC HFC1061K3/CTĐ-XT |
| Công thức bánh xe |
4 x 2 |
| Khối lượng toàn bộ(kg) |
11.300 |
| Khối lượng bản than xe (kg) |
4105 |
| Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế(kg) |
7.000 |
| Số chỗ ngồi |
3 |
| Thông số kích thướt |
|
| Kích thước xe cơ sở DxRxC ( mm) |
6890 x 2120 x 2700 |
| Chiều dài xe cơ sở (mm) |
3840 |
| Thông số động cơ |
|
| Model : động cơ |
YZ4102BZLQ |
| Loại |
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
| Công suất cực đại (kw/rpm) |
88 kW / 2.800 |
| Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
350/2900 |
| Dung tích xy lanh (cc) |
3856 Cm3 |
| Hộp số |
|
| Model |
|
| Loại |
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
| Hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
| Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê. |
| Cỡ lốp Trước |
8.25-16 |
| Cỡ lốp Sau |
8.25-16 |
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
8.3 |
| Khả năng leo dốc |
35 |
| Tốc độ tối đa |
100 |
| Dung tích thùng nhiên liệu |
120 |
| Cabin |
Cabin kiểu lật với kết cấu thép hàn |
| II. Kích thước tải trọng xe xi téc phun nước rửa đường |
| Kích thước bao xitec ( Dài x Rộng x Cao) |
3.750/3.580 x 1.900 x 1.280 |
| Tải trọng tham gia giao thông |
7.000 Kg |
| Dung tích téc thực tế |
7.000 lít |