| Động cơ : |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
YC4E140-33 |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
4257 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
105 kW/ 2800 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
9.00 - 20 /9.00 - 20 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 5.800/5.550 x 1.750 x 1.120 mm; - Xi téc chứa nước (8700 lít) và cơ cấu bơm, phun nước; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
| Thùng xi téc: |
|
| Dung tích xi téc: |
7,8m3, thép các-bon SS400 thân 4mm, đầu xi téc 5mm, 1 cổ lấy nước |
| Bơm nước |
Nhãn hiệu YIFENG. Model 65QZ-40/50N, Công suất 9,25kw. cột áp 50m, lưu lượng 40m3/h |
| Phụ kiện |
Vòi phun rửa đường phía trước, vòi phun tưới cây phía sau, súng phun phía sau, 02 đường ống hút nước dài 4,5m |
| Phương pháp nạp,phun tưới nước |
Nạp : Nước được nạp vào bình thong qua bơm lắp đặt sẵn trên xe. Phun, tưới : Thông qua áp lực bơm tới súng phun, đầu phun |
|