| Động cơ : |
| Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
7684 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 5.740/4.800 x 2.100 x 2.100 mm; - Xi téc chứa CO2 lỏng (thể tích chuyên chở 9000 lít, khối lượng riêng 1,059 kg/lít) và các trang thiết bị kèm theo; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |