Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
MC07.34-30 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
6870 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
248 kW/ 2300 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Xi téc chứa nhựa đường nóng lỏng (thể tích 16400 lít, khối lượng riêng 0,97 kg/lít) và cơ cấu đun nhựa đường; - Kích thước bao xi téc (kể cả lớp cách nhiệt): 8000 x 1900 x 1900 mm; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |