| I/ Xe cơ sở: WU342L – NKMRHD3 nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia |
| 1 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
| 2 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao) |
mm |
5800 x 1.810 x 2.650 |
| |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.380 |
| |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
| 3 |
Trọng lượng |
|
|
| Tự trọng |
kg |
4.705 kg |
| Trọng tải |
kg |
2.600 |
| Số người cho phép chở |
người |
03 (195kG) |
| Trọng lượng toàn bộ |
kg |
7.500 kg |
| 4 |
Động cơ: |
|
| - Model |
W04D-TP (Euro II) |
| - Loại động cơ |
Diezel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
| - Dung tích xilanh |
cc |
4.009 |
| Công suất cực đại |
KW/v/ph |
77/ 2.800 |
| Mô men xoắn cực đại |
N.m/v/ph |
284/1.800 |
| 5 |
Hộp số |
Hộp số cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5 |
| Hệ thống lái |
Tay lái bên trái, có trợ lực |
| Hệ thống phanh |
Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
| Ly hợp |
Đĩa ma sát khô lò xo nén biên, dẫn động thủy lực |
| Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
| Thùng nhiên liệu |
100 lít |
| Lốp (trước/sau) |
7.50-16 (Cầu trước đơn / Cầu sau kép) |
| Cabin |
Cabin lật ra phía trước |
| 6 |
Các thiết bị khác trên xe |
|
| |
Điều hòa nhiệt độ |
Lựa chọn thêm |
| |
Radio |
Có |
| |
Bảo hiểm hông và dè sau ở 2 bên |
Có |
| |
Đèn quay tín hiệu trên nóc cabin |
01 chiếc |
| |
Đèn chiếu sáng vị trí công tác phía sau thùng phụ |
01 chiếc |
| |
Bánh xe dự phòng |
01 chiếc |
| |
Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe cơ sở |
01 bộ |
| |
Sách HDSD |
Có |
| |
Sổ bảo hành |
Có |
| |
|
|
|
|