| THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ÉP RÁC ISUZU 9 KHỐI |
| Nhãn hiệu : |
ISUZU FRR90HE4 |
| Loại phương tiện : |
Ô tô chở rác |
| Xuất xứ : |
--- |
| Thông số chung: |
|
| Trọng lượng bản thân : |
6305 |
kG |
| Phân bố : - Cầu trước : |
2335 |
kG |
| - Cầu sau : |
3970 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở : |
4500 |
kG |
| Số người cho phép chở : |
3 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ : |
11000 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6605 x 2300 x 2800 |
mm |
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
| Khoảng cách trục : |
3410 |
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
1795/1660 |
mm |
| Số trục : |
2 |
|
| Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
| Động cơ : |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1E4CC |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
5193 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
140 kW/ 2600 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Thùng cuốn ép 9 khối isuzu 9m3 |
Kích thước lòng thùng hàng: 2.630/2.490 x 2.140 x 1.740 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác, nâng hạ thùng gom rác |