Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
K14B-A |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
1372 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
70 kW/ 6000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
5.50 - 13 /5.50 - 13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 1.450/1.100 x 750 x 750 mm; - Xi téc chứa chất thải (dung tích chứa 546 lít) và bơm hút chân không; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |