Nhãn hiệu : |
HINO FM8JW7A-U |
Loại phương tiện : |
Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
Cơ sở sản xuất : |
Greentruck |
Thông số chung: |
Xe nâng đầu chở máy công trình 3 chân |
Trọng lượng bản thân : |
10450 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4275 |
kG |
- Cầu sau : |
6380 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13550 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11760 x 2500 x 3700 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
8710 x 2500 x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
|
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ xe nâng đầu chở máy công trình 3 chân Hino FM |
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Phần chuyên dùng : |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo, cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. |