| Nhãn hiệu : |
HOWO CSC5164GSS3 |
| Loại phương tiện : |
Ô tô chở rác |
| Thông số chung: |
|
| Trọng lượng bản thân : |
8545 |
kG |
| Phân bố : - Cầu trước : |
3780 |
kG |
| - Cầu sau : |
4765 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở : |
6250 |
kG |
| Số người cho phép chở : |
3 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ : |
14990 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7400 x 2400 x 3160 |
mm |
| Khoảng cách trục : |
4500 |
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
1870/1770 |
mm |
| Số trục : |
3 |
|
| Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
| Động cơ : |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
YC6JA180-50 |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
6870 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
132 kW/ 2300 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
10.00R20 /10.00R20 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Thùng chở rác |
Kích thước lòng thùng chở rác: 4.470 x 2.290/2.000 x 1.350/1.220 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu kéo, đẩy, nâng hạ thùng rời chứa rác 13,7 m3 |