| STT |
Thông Số kỹ thuật |
model FM8JN7A /Phun nước 14 khối |
1 |
Động Cơ |
| Kiểu |
J08E - WD |
| Loại |
4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng |
| Dung tích xi lanh |
cc |
7684 |
| Đường kính x hành trình biton |
mm |
112 x 130 |
| Công suất cực đại |
Ps/rpm |
280 |
| Momen xoắn cực đại |
N.M/rpm |
824 |
2 |
Hệ thống truyền động |
| Ly hợp : Đĩa đơn ma sát khô và loxo , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén |
| Kiểu hộp số : 9 số tiến 1 số lùi |
| 3 |
Hẹ thống Lái : loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn , trợ lực thủy lực toàn phần , với cột tay lái có thể nghiêng và thay đổi độ cao |
| 4 |
Hệ thống phanh : hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
5 |
Hệ thống treo |
| Treo trước |
Lá nhíp và thụt giảm chấn thủy lực |
| Treo sau |
| 6 |
Lốp xe |
11.00 |
7 |
Kích thước |
| Kích thước tổng thể |
mm |
8970 x 2500 x 2950 |
| Kích thước téc chứa nước |
mm |
5.800/5.600 x 2.200 x 1.380/1.300 |
| Vệt bánh trước |
mm |
2050 |
| Vệt bánh sau |
mm |
1855 |
| Chiều dài cơ sở |
mm |
4030 + 1350 |
| Khoảng sáng gầm xe |
mm |
260 |
8 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
24000 |
| Trọng lượng bản thân |
Kg |
10005 |
| KL Hàng hóa |
kg |
13800 |
| Số người cho phép |
Người |
3 |
9 |
Đặc tính |
| Khả năng leo dốc |
% |
37,4 |
| Tốc dộ tối đa |
Km/h |
81.2 |
| Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |