| Động cơ : |
| Nhãn hiệu động cơ: |
D6AC |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
11149 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
250 kW/ 2000 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/02/04/04 |
| Lốp trước / sau: |
12R22.5 /12R22.5 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2, 4, 5 /Tự hãm |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 8370/8070 x 2210 x 1410 m; - Xi téc chứa nước (20000 lít) và cơ cấu bơm, phun nước; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá. |