| Nhãn hiệu: HINO WU342L-NKMTJD3/GREENTRUCK-PN4.5 |
| Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4 |
| Kích thước |
| Trọng lượng bản thân: |
3555 |
Kg |
| Số người cho phép chở: |
3 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ theo thiết kế: |
8250 |
Kg |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6000 x 2050 x 2470 |
mm |
| Khoảng cách trục : |
4500 |
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
1455/1480 (mm) |
| Số trục : |
2 |
| Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
| Động cơ |
| Nhãn hiệu động cơ: |
W04D-TR |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
4009 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
92 kW/ 2700 v/ph |
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
| Hộp số |
WLY6TS55B-58-32 – 6 tiến, 1 lùi |
| Lốp xe |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/—/— |
| Lốp trước / sau: |
7.50 – 16 /7.50 – 16 |
| Hệ thống phanh |
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Hệ thống chuyên dụng: Xi téc chở xăng/dầu |
| Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc: |
2820 x 1880 x 1190 (mm) |
| Chất liệu xi téc |
Thép |
| Mức độ chuyên chở: |
Xi téc chứa nước (4500 lít) và cơ cấu bơm, phun nước |