| Động cơ : |
| Nhãn hiệu động cơ: |
YC4E160-33 |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
4257 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2600 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
11.00 - 20 /11.00 - 20 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 5080/4780 x 1925 x 1135 mm; - Xi téc chứa nước (dung tích 8400 lít) và cơ cấu bơm, phun nước; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |