| THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Ô TÔ XITEC CHỞ NƯỚC LẮP TRÊN XE SÁT XI TẢI HYUNDAI MIGHTY 2017 |
 |
| STT |
Thông số |
Mô tả |
| I |
Giới thiệu chung |
|
| 1 |
Loại xe |
Xe ô tô rửa đường lắp trên xe sát xi tải Hyundai Mighty 2017 |
| 2 |
Nước sản xuất |
VIỆT NAM |
| 3 |
Năm sản xuất |
2019, mới 100% (Xe chassi sản xuất 2017) |
| 4 |
Thùng chứa |
Thể tích 8 m3 |
| 5 |
Xe sát xi tải |
Hyundai Mighty 2017 |
| 6 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
| II |
Thông số chính |
|
| 8 |
Kích thước |
|
| |
- Dài x Rộng x Cao (mm) |
6860 x 2010 x 2660 (*) |
| |
-Kích thước bao xitec (mm) |
4.160/3.900 x 2.010 x 1.200 |
| |
-Chiều dài cơ sở (mm) |
3755 |
| |
- Khoảng sáng gầm xe |
255 |
| 9 |
Trọng lượng |
|
| |
- Tự trọng |
4095 Kg (*) |
| |
- Số người được phép trở |
3 người( kể cả lái) ~ 195 (kg) |
| |
- Tải trọng cho phép |
7.600 (kg) |
| |
- Tải trọng cho phép tham gia giao thông mà không phải xin phép |
7.600 (kg) |
| |
- Tổng trọng tải |
11.490 (kg) |
| 10 |
Động cơ |
Tiêu chuẩn Euro III |
| |
- Nhà sản xuất |
HYUNDAI MOTORS |
| |
- Kiểu loại |
D4DB |
| |
- Loại động cơ |
Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước |
| |
- Dung tích xy lanh |
3907 cm3 |
| |
- Công suất cực đại |
96 kW/ 2900 v/ph |
| |
- Thùng nhiên liệu |
200 lít |
| |
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
| |
- Hệ thống tăng áp |
Tubin tăng áp |
| |
- Hệ thống điện |
24V |
| |
+ Máy phát điện |
Máy phát điện 24V |
| |
+ Ắc quy |
02 bình 12V |
| 11 |
Hệ thống truyền lực |
|
| |
- ly hợp |
Một đĩa ma sát khô lò xo; dẫn động thủy lực,
trợ lực khí nén |
| |
- Công thức bánh xe |
4x2 |
| |
- Cầu chủ động |
Cầu sau |
| |
- Truyền động đến cầu chủ động |
Cơ cấu các đăng |
| 12 |
Hệ thống treo |
|
| |
- Kiểu treo:
+ Cầu trước
+ Cầu sau |
Phụ thuộc nhíp lá; giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc nhíp lá |
| |
- Bánh xe và lốp |
06+01; 8.25 - 16 /8.25 - 16 |
| 13 |
Hệ thống lái |
|
| |
- Kiểu cơ cấu lái |
Trục vít ê cu bi tuần hoàn |
| |
- Dẫn động |
Cơ khí trợ lực thủy lực |
| 14 |
Hệ thống phanh |
|
| |
- Phanh chính |
Tang trống; thủy lực điều khiển khí nén |
| |
- Phanh đỗ |
Tang trống tác dụng lên trục thứ cấp hộp số;
Dẫn động cơ khí |
| |
- Phanh dự phòng |
Có trang bị phanh khí xả |
| III |
Xi téc |
8 m3 nước |
| |
|
Kiểu hình trụ ê – líp, có nắp trên nóc, bên trong xi-téc có vách chắn sóng |
| |
|
4.160/3.900 x 2.010 x 1.200 mm |
| |
|
Thép cacbon SS400 |
| |
|
dày 3-5 mm |
| |
|
Theo yêu cầu khách hàng |
| IV |
Cửa họng xả |
01 họng xả nhanh |
| |
|
Loại 65A, có nắp khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa (TCVN) |
| |
|
Loại 65A bố trí ở bên téc |
| XI |
Trang thiết bị kèm theo xe |
|
| |
- Điều hòa nhiệt độ |
Có |
| |
- Bánh xe dự phòng |
01 chiếc |
| |
- Radio + Audio |
Có |
| |
- Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe |
01 bộ |
| |
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Có |
| |
- Sổ bảo hành của xe cơ sở |
Có |
| |
- Hồ sơ, giấy tờ để đăng ký, đăng kiểm |
Có |