| Động cơ : |
| Nhãn hiệu động cơ: |
6HK1E4NC |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
7790 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
177 kW/ 2400 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/—/— |
| Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 4.310/4.010 x 2.110 x 1.250 mm; – Xi téc chứa nước (8500 lít) và cơ cấu bơm, phun nước |