| Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (phun nước) |
| Thông số chung: |
|
| Trọng lượng bản thân : |
6815 |
kG |
| Phân bố : - Cầu trước : |
3225 |
kG |
| - Cầu sau : |
3590 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở |
8000 |
kG |
| Số người cho phép chở |
3 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ |
15010 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
7520 x 2480 x 2970 |
mm |
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) |
4080 x 1970 x 1270/ |
mm |
| Khoảng cách trục : |
4280 |
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
1920/1820 |
mm |
| Số trục : |
2 |
|
| Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
| Động cơ : |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UG |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
7684 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
167 kW/ 2500 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
10.00 R20 /10.00 R20 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
VIDEO XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG 9 KHỐI HINO