| Xe ô tô xitec phun nước rửa dường |
Nhãn hiệu DONGFENG, nhập khẩu nguyên chiếc Trung Quốc 2020 |
| Nhãn hiệu |
DONGFENG |
 |
| Nước sản xuất |
TRUNG QUỐC |
| Công thức bánh xe |
4×2 |
| Trọng lượng |
Tải trọng(kg) |
9.000 |
| Tự trọng(kg) |
6.800 |
| Tổng trọng tải (kg) |
15.800 |
| Kích thước |
Kích thước tổng thể (mm) |
8.350 x 2.495 x 2.850 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
4.700 |
| Vệt bánh trước/ sau (mm) |
1.940/1.860 |
| Cấu hình xe |
Cabin |
Kiểu |
Cabin tiêu chuẩn, có radiocasset – nghe nhạc MP3, có giường nằm, có điều hòa. |
| Màu |
Trắng |
| Điều hoà |
Có |
| Động cơ |
Model |
ISB180 50 |
| Công suất/tốc độ quay (Max output/rpm): |
132/2500 (kW/r/min) |
| Nhiên liệu |
Diesel |
| Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V |
| Hộp số: Ký hiệu/loại/cấp số tiến-lùi/điều khiển hộp số |
8JS85T/cơ khí/8 tiến – 2 lùi/cơ khí |
| Cỡ lốp |
10.00R20 ( bố thép) |
| Số lượng |
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
| - Dung tích thùng chứa |
9000 lít |
 |
| - Độ dày của thép làm xi téc |
4mm, Thép Các bon chất lượng cao |
- Thông số máy bơm nước
+ Hút sâu
+ Công suất (HP)
+ Tốc độ quay (vòng/phút)
+ Chiều phun |
04 mét
22,2kw
1180 v/p
20m |
| - Chiều dài ống hút |
6 mét |
| - Dàn phun nước |
04 bép phun tưới rửa đường |
| - Hệ thống phanh chính |
Phanh hơi lốc kê |
 |