Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
6D255-E3P |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5990 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
188 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 - 20 /11.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Xi téc chứa nhựa đường nóng lỏng (thể tích 9790 lít, khối lượng riêng 0.965 kg/lít) và cơ cấu đun, rải nhựa đường; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |