| ĐẶC TÍNH |
THÔNG SỐ THIẾT KẾ |
| CẦN CẨU HYVA HB50 (CẤP GẤP) |
| Sức nâng lớn nhất tấm với ngắn nhất |
|
| Sức nâng nhỏ nhất tấm với xa nhất |
|
| Chiều dài cần: |
4.98 - 7.88 m, với đốt cẩu phụ, chiều dài cần lên tới 10.89 m |
| Áp suất làm việc: |
250bar |
| Tự trọng cẩu: |
623 - 708 kg |
| Chân chống: |
2 chân, độ mở tối đa 4.43 m |
| Thể tích thùng dầu: |
30 L |
| Kích thước: |
21966x1780x500 mm |
| XE TẢI VM NK490SLL9 |
| Kích thước tổng thể |
7000 x 2140 x 2630mm |
| Kích thước lòng thùng hàng |
4500 x 2000 x 520mm |
| Vết bánh xe trước/sau |
1510/1525 mm |
| Chiều dài cơ sở |
4400 mm |
| Số trục |
2 |
| Công thức bánh xe |
4 x 2 |
| TRỌNG LƯỢNG |
|
| Trọng lượng toàn bộ |
4990 kg |
| Tải trọng cho phép chở |
1.490 kg |
| Trọng lượng bản thân |
3400 kg |
| Số người cho phép |
3 người |
| Dung tích bình nhiên liệu |
100 lít |
| ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG |
|
| MODEL động cơ ISUZU |
4JB1CN |
| Dung tích xilanh |
2.771 cc |
| Kiểu hộp số |
MSB-5MT, 5 số tiến và 1 số lei |
| Công xuất cực đại |
71kw/3400V/PH |
| Tiêu chuẩn khí thải |
Euro4 |
| HỆ THỐNG LÁI |
|
| Kiểu Hệ thống lái/ Dẫn động |
Trục vít – êcu bi/Cơ khí có trợ lực thủy lực |
| Phanh trước/Dẫn động |
Tang trống/Thủy lực, trợ lực chân không |
| Phanh sau/Dẫn động |
Tang trống/Thủy lực, trợ lực chân không |
| Phanh tay/Dẫn động |
Tác độn lên hệ thống truyền lực/Cơ khí |
| Lốp xe trước/ sau |
7.00-15R14/7.00-15R14 |
| Bình ắc quy: Số lượng/ điện áp |
12V -2 bình |
| CABIN |
|
| Kích thước |
1640 x 2025 x 1910 mm |
| Kiểu cabin |
Kiểu lật |
| THIẾT BỊ NỘI THẤT |
Máy lạnh, kèn báo lù, AF/FM Radio – Dây đai an toàn 3 điểm, Khóa nắp thùng nhiên liệu.
Hộc chứa dụng cụ trên ốp của, Túi đựng tài liệu sau lưng tài xế, 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế |