Loại phương tiện |
ôtô tải Đông Lạnh |
Nhãn hiệu |
Vĩnh phát FN129/HT-DL1 |
Công thức bánh xe |
4×2 |
Kích thước xe:(mm) |
9080 x 2190 x 3525 |
Kích thước lòng thùng :(mm) |
6990 x 2025 x 2070 |
Khoảng cách trục :(mm) |
5210 |
Khoảng cách gầm xe :(mm) |
290 |
Góc thoát trước sau (độ) |
33/12 |
Khối lượng bản thân : (kg) |
5095 |
Số lượng người cho phép chở (kể cả người lái) |
03 (195 kg) |
Dung tích xi lanh (cm3) |
5193 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông: (kg) |
7700 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: (kg) |
12990 |
Công suất |
129 kW/ 2600 v/ph |
Cỡ lốp trước/ sau: |
8.25 – 20 /8.25 – 20 |
Kiểu loại động cơ |
4HK1 – TC |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xylanh, cách bố trí xy lanh, phương thức làm mát. |
Diesel, 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
Thùng đông lạnh |
Quy cách theo tiêu chuẩn CKD VN |
Theo tiêu chuẩn nhà máy |
Biên sàn |
Sắt, chấn dập |
Sàn thùng |
Composite, chống trượt |
Vách ngoài thùng |
Composite |
Vách trong thùng |
Composite |
Lớp cách nhiệt |
Styrofoam |
Cửa sau |
2 cửa, inox 304 |
Cửa hông + bản lề |
nhôm đúc |
Khoá gài, bas gài |
INOX |
Cản hông/cản sau |
INOX, hộp 60 x 30/80 x 40, cản hông phủ 2 đầu |
Máy đông lạnh |
Thermal Master 3700 W (Hàn Quốc) |