| Ô tô xitec chở xăng |
Nhãn hiệu Howo |
| Xuất sứ |
Trung Quốc – Việt Nam |
| Đơn vị sản xuất, phân phối |
Greentruck |
| Trọng lượng bản thân : |
6925 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở : |
8880 |
kG |
| Số người cho phép chở : |
3 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ : |
16000 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7630 x 2420 x 2980 |
mm |
| Kích thước lòng thùng hàng |
4.360/4.100 x 2.420 x 1.500 |
mm |
| Chiều dài cơ sở : |
4500 |
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
1870/1770 |
mm |
| Số trục : |
2 |
|
| Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
| Động cơ |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
YC6JA180-50 |
|
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
| Thể tích : |
6870 cm3 |
|
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
132 kW/ 2300 v/ph |
|
| Lốp xe |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
| Lốp trước / sau: |
10.00R20 / 10.00R20 |
|
| Hệ thống phanh : |
|
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
| Hệ thống lái |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
| Ghi chú: Kích thước bao xi téc: 4.360/4.100 x 2.420 x 1.500 mm; - Xi téc chứa xăng (dung tích 12000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lí |