| Nhãn hiệu : |
FOTON THACO AUMAN C240.E4-CS/TUP-X |
| Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc ( chở xăng ) |
|
| Thông số chung |
|
| Phân bố : - Trục I : |
4.005 |
kG |
| - Trục I + II : |
6.915 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở : |
12.950 |
kG |
| Số người cho phép chở : |
2 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ : |
24.000 |
kG |
| Phân bố : - Trục I : |
6.400 |
kG |
| - Trục I + II : |
17.600 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11.600 + 2.500 + 3.250 |
mm |
| Kích thước bao ngoài xi téc |
8.150/7.850 x 2.180 x 1.280 |
mm |
| Khoảng cách trục : |
5.900+1.350 |
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
2.014/1.860 |
mm |
| Số trục : |
3 |
|
| Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
| Động cơ : |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
ISDE270 40 |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước |
| Thể tích : |
6.690 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
198kW/ 2.500 v/ph |
| Tính năng chuyển động : |
|
| Tốc độ cực đại của xe |
117,89 (km/h) |
| Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
32,3 (%) |
| Hệ thống truyền lực : |
|
| Li hợp : |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực trợ lực khí nén. |
| Hộp số : |
Cơ khí, 8 số tiến + 1 lùi |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III : |
02/04/04 |
| Kích cỡ lốp: |
11.00R20 |
| Hệ thống điện : |
|
| Ắc quy : |
02 x (12V-120A) |
| Máy phát điện : |
28(V) – 70 (A) |
| Động cơ khởi động : |
24V - 6kW |
| Hệ thống treo |
|
| Hệ thống treo trục I : |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
| Hệ thống treo trục II : |
Phụ thuộc, nhíp lá |
| Hệ thống treo trục III : |
Phụ thuộc, nhíp lá |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh công tác (phanh chân): |
Phanh chính với dẫn động khí nén hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe. |
| Phanh dừng xe (phanh tay): |
Khí nén, lò xo tích năng tác động lên các bánh xe trục 2,3 |
| Phanh dự phòng: |
Phanh động cơ bằng đường khí thải. |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Xi téc : |
|
| Dung tích : |
17.500 Lít |
| Chiều dày thân / đầu xitéc : |
4mm/5mm |
| Vật liệu chế tạo: |
Thép SS400 |
| Téc chia làm 04 khoang, tỷ lệ : |
4 + 5 + 4,5 + 4 |
| Hệ thống bơm : |
80YHCB-60. Lưu lượng 60m3/h. Công suất 11KW |
| Van hô hấp : |
Áp suất đẩy ≥5 bar, áp suất hút ≤ 0.015 bar |
| Phương pháp nạp xăng: |
Xăng được nạp vào bình thông qua bơm của xe hoặc bơm c của các trạm cung cấp và hệ thống đường ống được trang
bị trên xe hoặc được nạp trực tiếp qua cửa quan sát. |
| Phương pháp xả xăng: |
Xăng được xả khỏi bình thông qua bơm của xe hoặc bơm |
| |
của các trạm cung cấp hoặc được xả tự do dưới tác dụng |
| |
của khối lượng bản thân chất lỏng. |