| Nhãn hiệu : |
HYUNDAI NEW MIGHTY 110S |
| Loại phương tiện : |
Ô tô chở xăng dầu, xe chở xăng dầu |
| Thông số chung: |
|
| Trọng lượng bản thân : |
3745 |
kG |
| Phân bố : - Cầu trước : |
1940 |
kG |
| - Cầu sau : |
1805 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở : |
6660 |
kG |
| Số người cho phép chở : |
3 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ : |
10600 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6630 x 2200 x 3020 |
mm |
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4.320/4.040 x 2.110 x 1.320 |
mm |
| Khoảng cách trục : |
3775 |
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1495 |
mm |
| Số trục : |
2 |
|
| Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
| Động cơ : |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
D4GA |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
3933 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
103 kW/ 2700 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/--- |
| Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 4.320/4.040 x 2.110 x 1.320 mm; - Xi téc chứa xăng (dung tích 9000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) |