T |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
1. Thông số xe cơ sở |
1 |
Loại phương tiện |
XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI |
2 |
Nhãn hiệu số loại |
THACO – THACO |
3 |
Công thức lái , điều hòa |
4 x 2 , có |
4 |
Năm sản xuất |
-- |
5 |
Kiểu loại |
Thùng rác có cửa mở |
6 |
Xe cơ sở |
Xe THACO FLD nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy THACO – Trường Hải |
2. Thông số kích thước |
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
6520 x 2500 x 3080 |
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
3650 |
3 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
290 |
3. Thông số về khối lượng |
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
4200 |
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
7955 |
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
6150 |
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
14300 |
4. Tính năng động lực học |
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
91 |
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
36 |
3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
25,55 s |
4 |
Lốp xe |
11.00 – 20 |
5 |
Hộp số |
Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
5. Động Cơ |
1 |
Model |
YC4E160 – 33 |
2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
3 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
4260 |
4 |
Tỉ số nén |
18.1 |
5 |
Đường kính xilanh và hành trình pittong |
Mm x mm |
112 x 112 |
6 |
Công suất lớn nhất |
KW/vòng/phút |
118 / 2600 |
7 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/vòng/phút |
520/1300 – 1700 |
|