| Loại sản phẩm |
Xe cứu hộ kéo xe Dongfeng kèm cẩu 5 tấn |
| Xe cơ sở |
EQ1168KJ |
| Kích thước tổng thể |
9000*2470*3800mm |
| Kích thước sàn |
5000*2294 |
| Tổng trọng lượng |
16.000 (kg) |
| Trọng lượng bản than |
8455(kg) |
| THÔNG SỐ XE CƠ SỞ |
| Model |
Dongfeng, EQ1168KJ |
| Cabin |
Cabin đơn, 1 giường năm, có điều hoà |
| Màu sắc |
Mầu xanh dương |
| Công thức bánh xe |
4*2, tay lái thuận |
Động cơ |
Nhà sản xuất |
Dongfeng Cummins Engine Co. Ltd (máy cơ) |
| Model |
B190 33 |
| Công suất lớn nhất |
140KW |
| Ducng tích xi lanh |
5900ml |
| Nhiên liệu |
Diesel Oil |
| Hộp số |
Dongfeng 8 số tiến, 2 số lùi, hộp số 2 tầng |
| Chiều dài cơ sở |
5100 mm |
| Cầu trước |
4880kg |
| Cầu sau |
7570kg |
| Cỡ lốp |
10.00R20 |
| Số lốp |
6+1(spare tyre) |
| Điều hoà không khí |
Có |
| Tốc độ tối đa |
90Km/h |
| THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DỤNG |
| Sàn trượt |
| Kích thước |
5000*2300 mm |
| Khả năng trượt sàn |
2680mm |
| Góc nhỏ nhất |
Khoảng 7.6° |
| Khả năng nâng tối đa |
3000kg |
| Khả năng kéo |
4000kg |
| Độ dài dây cáp |
21m |
| Càng sau |
| Độ xa tối đa của càng sau |
1300(mm) |
| Khả năng nâng lên của càng |
3600(kg) |
| Khả năng nâng khi càng xa nhất |
1500(kg) |
| Khả năng kéo tối đa |
7400(kg) |
| Thông số của cẩu(3straight boom ) |
| model |
XCMG - SQ5SK2Q |
| Co cấu chân |
1 cặp phía trước |
| Trọng lương cẩu |
2074 (KG) |
| Khả năng nâng lớn nhất |
5,000(KG) |
| Momen nâng lớn nhất |
12.50(T.M) |
| |
32(L/MIN) |
| Tỷ lệ áp lực của hệ thống thuỷ lực |
18(mpa) |
| Dung tích thùng dầu |
90 (L) |
| Không gian lắp đặt (mm) |
900 |
Khả năng nâng/Bán kính làm việc |
Khả năng nâng |
Bán kính làm việc |
| 5000 |
2.5. |
| 2800 |
3.62 |
| 1500 |
6.05 |
| 1100 |
8.50 |
| Bán kính làm việc tối đa (m) |
8.70 |
| Chiều cao làm việc tối đa (m) |
10.5 |
| Góc xoay |
360º |
| |
|
|
|
|