| Động cơ : |
| Nhãn hiệu động cơ: |
D4CC |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
2891 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
117.6 kW/ 3000 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 4.400/3.800 x 1.380 x 1.380 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ xi téc chứa chất thải sinh hoạt (thể tích chứa 5.570 lít) và bơm hút chân không; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |