| T |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
- Thông số xe
 |
| 1 |
Loại phương tiện |
Xe ô tô hút chất thải |
| 2 |
Nhãn hiệu số loại |
HYUNDAI – MIGHTY 2017 |
| 3 |
Công thức lái |
4 x 2 |
| 4 |
Cabin , điều hòa |
Cabin lật , có |
- Thông số kích thước
 |
| 1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
6860 x 2020 x 2760 |
| 2 |
Công thức bánh xe |
Loại |
4 x 2 |
| 3 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
3755 |
| 3. Thông số về khối lượng |
| 1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
4655 |
| 2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
6640 |
| 3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
| 4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
11490 |
| 4. Tính năng động lực học |
| 1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
80 |
| 2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
23,5 |
| 3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
1 – 23,5 s |
| 4 |
Bán kính quay vòng |
m |
7 |
| 5 |
Lốp xe |
8.25 – 16 |
| 6 |
Hộp số |
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi |
| 5. Động Cơ |
| 1 |
Model |
D4DB |
| 2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
| 3 |
Tỉ số nén |
18.1 |
| 4 |
Công suất lớn nhất |
Ps/vòng/phút |
130/2900 |
| 5 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
3907 |
| 6 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/ph |
373/1800 |
| 6.Li Hợp |
| 1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
|
| 2 |
Kiểu loại |
01 Đĩa ma sát khô |
| 3 |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động thủy lực có trợ lực chân không |
| 7. Hệ thống điện |
| 1 |
Điện áp hệ thống |
24 V |
| 2 |
Ắc Quy |
02 – 12V – 150A |
| 3 |
Hệ thống chiếu sáng |
|
| |
Phía trước |
Giữ nguyên theo nguyên bản xe cơ sở |
| |
Đèn soi biển số |
01 cái |
| |
Đèn phanh |
02 cái |
| |
Đèn kích thước |
02 cái |
| |
Đèn lùi |
02 cái |
| |
Đèn xin nhan |
02 cái |
| 8 . Thông số về phần chuyên dùng |
| 1 |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại |
Trụ tròn |
| 2 |
Dung tích bồn chứa |
m3 |
6.6 |
| 3 |
Kích thước phần bồn |
Mm |
4500/4200 x 1400 x 1400 |
| Chiều dài thân xi téc |
Mm |
4200 |
| Chiều cao chỏm téc |
Mm |
1400 |
| 4 |
Vật liệu làm téc |
Kiểu |
SS400 |
| 6 |
Vật liệu chính |
-Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao
-Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ |
| Khối lượng riêng |
7850kg/m3 |
| 7 |
Điều kiện bảo hành |
Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước |
| 8 |
Góc mở cửa sau của bồn |
60º |
| 9 |
Góc nâng của bồn |
30 º |
| 10 |
Bơm Chân Không |
NHẬT BẢN |
| |
Lưu lượng bơm trung bình |
7000 Lít / Phút |
| |
Áp suất bơm |
12700 Pa |
| |
Số vòng quay |
1950 vòng / Phút |
| |
Công suất bơm |
18 KW |
| |
Chiều sấu hút |
3 – 5 mét âm |
| 11 |
Hệ thống van |
Van Bi |
| |
Van cửa hút |
Van bi, DN75 |