Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
YZ4105ZLQ |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4087 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
90 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 4.200/3.610 x 1.500 x 1.500 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ xi téc chứa chất thải sinh hoạt (dung tích chứa 6270 lít) và bơm hút chân không; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |