Nhãn hiệu : |
Howo Sinotruck |
|
Loại phương tiện : |
Xe hút bùn, hút chất thải, hút bể phốt |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
11.500 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12.500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
02 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
25.000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9450 x 2500 x 3050 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4600 + 1350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1939/1800 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
WD615.93 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
9726 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
213 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
11.00 – 20 /11.00 – 20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Xi téc chứa chất thải (12.000 lít), bơm hút chân không vòng nước khỏe, hút xa lên đến 300m, hút sâu 10m, có hệ thống thủy lực nâng hạ ben. |
|
|