Kích thước |
Tổng thể (DxRxC) (mm) |
11.070 x 2.500 x 3.120 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1.800+4.600+1.350 |
Vết bánh xe (mm) |
2035/1830 |
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
106 |
Khoảng sáng gầm xe |
275 mm |
Khả năng leo dốc (%) |
38 |
Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại |
Tiêu chuẩn, lật được |
Trang bị |
2 chỗ ngồi , 1 giường nằm, có điều hoà, radio catsec MP3 |
Động cơ |
Model |
MC07.34-30 |
Chủng loại |
Động cơ diezen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp |
Công suất (kw)/ Dung tích xilanh(cc) |
245 / 6.870 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III |
Hộp số |
10 số tiến, 2 số lùi |
Lốp |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
Số lượng |
12+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: dẫn động khí nén hai dòng, trợ lực chân không phanh hơi. Phanh dừng: kiểu má phanh tang trống tác động lên trục thứ cấp |
Hệ thống treo |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thủy lực |
Xitec |
Thể tích xitec (m3) |
15 |
Vật liệu chế tạo |
INOX 304, dày 5mmm |
Trang bị tiêu chuẩn |
Bơm vòng nước và hệ thống hút, xả tuần hoàn liên tục. Hệ thống đường ống và các van xả hút đều làm từ vật liệu inox 304 |
Hệ thông thủy lực nâng ben đầu và mở nắp đậy phía sau |
Thông số kỹ thuật bơm |
Model |
2BE - 204 |
Độ sâu hút nước (m) |
10 |
Công suất (kw) |
45 |
Áp suất bơm (mpa) |
97 |
Tốc độ vòng quay (v/p) |
980 |
Lưu lượng bơm (m3/ph) |
20 |
|
|
|
|
|
|