THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG THỂ CỦA XE CHUYÊN DÙNG |
NỘI DUNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT |
- XE CƠ SỞ
|
Xe cơ sở VINHPHAT NK650L
Sản xuất lắp ráp tại nhà máy ô tô Vĩnh Phát – Việt Nam năm 2021 trở lên, mới 100% |
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (*) |
mm |
6085 x 1980 x 2900 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1510/1525 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.360 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Tự trọng (*) |
kg |
----- |
Tải trọng (*) |
kg |
3.000 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
6.500 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Tên động cơ |
|
4JB1CN |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xi lanh |
cc |
2.771 |
Công suất cực đại/ Max output |
(Kw (ps)/rpm) |
71 (98)/3,400 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
7.00-16/14PR - Mâm thép trắng |
Trang bị tiêu chuẩn |
|
Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,
khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB |
II. THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DÙNG |
Sản xuất tại Việt Nam năm 2021 |
Thể tích chứa |
~ 3 m3, chịu được áp xuất 15 PA, hút đầy bồn 10 phút đối với nước |