Model |
LZ1340H7GBT/MK.XMCD |
Động cơ |
Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6L350-50, tiêu chuẩn khí thải Euro Ⅳ, hệ thống phun nhiên liệu điện tử BOSCH + bộ xử lý khí thải SCR |
4 kỳ – 6 xi-lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp |
Số xi-lanh động cơ- đường kính xi-lanh: 6-113×140 |
Công suất cực đại 350hp(257 kW), tốc độ vòng quay: 2200r/min |
Mô men xoắn cực đại: 1400 Nm tại 1200-1700 r/min |
Dung tích : 8424 cm3, tỷ số nén 17.5:1, Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 189g/kWh |
Ly hợp |
Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén. Đường kính : Ø 430 |
Hộp số |
Model: 9JS150T-B (FAST công nghệ Mỹ) , cơ khí 09 số tiến 02 lùi, có đồng tốc |
Trục trước |
Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau |
Cầu nâng hạ tải trọng 8 tấn(4 bóng hơi), tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền: 4.111 |
Khung chassi |
Loại hình thang,2 lớp, tiết diện chữ U 300(8+4) mm |
Hệ thống treo trước: 10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực |
Hệ thống treo sau: 10 lá nhíp, dạng bán elip |
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu. |
Hệ thống lái |
Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 38o |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ, Phanh chống bó cứng ABS |
Lốp |
Cỡ lốp 12R22.5-18PR (lốp bố thép), hiệu LingLong |
Cabin |
Model: H7 cao, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
Ắc quy |
Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
Kích thước |
Chiều dài cơ sở: 1950+3550+1350+1350, vết trước : 2080/2080, vết sau 1935/1860/1860 |
Kích thước sàn trượt: 8.940 x 2500 mm |
Tự trọng |
Tự trọng (kg) / Tổng tải trọng (kg): 15370/34000
Tải trọng (kg): 18500 |
Hiệu suất |
Tốc độ tối ưu (km/ h) 106 |
Khả năng leo dốc tối da(%) 25 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 24 |