UA-203851857-1

Xe phun nước rửa đường 13 khối (13 m3) Dongfeng

Xe phun nước rửa đường 13 khối (13 m3) Dongfeng
 Giá tham khảoLiên hệ
 Hãng xeXe phun nước rửa đường
 Mã xe Xe phun nước rửa đường 13 khối (13 m3) Dongfeng
 Trạng tháiLiên hệ
  • Công ty CP ô tô chuyên dùng Green Việt Nam
  • Showroom+ xưởng : Km1+300, QL3, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
  • Nhà máy sản xuất xe chuyên dùng : Cụm KCN ô tô Nguyên Khê , Đông Anh
  • Nhà máy sản xuất xe môi trường: KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh
  • VPGD : Greenpark, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
  • http://greentruck.vn/ckfinder/userfiles/images/image-20210811112447-10.png : 089.869.4444  Phụ trách ô tô chuyên dùng 
  • http://greentruck.vn/ckfinder/userfiles/images/image-20210811112447-10.png : 094.1986.222  Phụ trách thùng rác, xe gom rác
  • Điện thoại/fax : 0243.991.5225 
  • Email : Greentruck.jsc@gmail.com

Đánh giá Xe phun nước rửa đường 13 khối (13 m3) Dongfeng

 
Xe téc phun nước Dongfeng 13 khối – Xe ô tô chở nước 13 khối – Xe phun nước rửa đường tưới cấy 13 khối Dongfeng – Xe nươc dongfeng 13 khối nhập khẩu
I THÔNG SỐ XE CƠ SỞ ĐƠN VỊ GIÁ TRỊ
1. Thông số chung
1.1 Loại phương tiện   Ô tô xi téc phun nước
1.2 Nhãn hiệu, số loại   DONGFENG SLA5250GPSDFL6
  Xe cơ sở   DFL1250A8
1.3 Công thức bánh xe   6 x 4
1.4 Carbin   Có điều hòa, radio, giường nằm
2. Thông số về kích thước
2.1 Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) mm 9.460 x 2.495 x 3130
2.2 Chiều dài cơ sở mm 4.350 + 1.300
2.4 Khoảng sáng gầm xe mm 280
  Cỡ lốp   11.00R20
3. Thông số về trọng lượng
3.1 Trọng lượng bản thân kg 10.850
3.2 Trọng tải kg 13,000 
3.3 Số người cho phép chở người  2
3.4 Trọng lượng toàn bộ kg 23.980
4. Thông số về tính năng chuyển động
4.1 Tốc độ cực đại của xe km/h 90
4.2 Độ dốc lớn nhất xe vượt được % 37
5. Động cơ
5.1 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát   Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
  Model động cơ   C260-33
5.2 Dung tích xilanh cm3 8.900
5.3 Công suất lớn nhất KW(ml)/v/ph 191 KW 
 
II. THÔNG SỐ HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG Mới 100%
STT Danh mục Kiểu loại, dạng kết cấu Thông số kỹ thuật cơ bản
1. Cụm thân téc phun nước rửa đường
1.1 Thân téc Thân téc có dạng  elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn - Dài x rộng x cao: 6500 x 2000 x 1300 (mm)
- Dung tích 13,000 L
- Thép  Q235 (dày 4 mm)                                - Được chia: 1 khoang
Chỏm cầu Dạng hình elíp Thép Q235 (dày 4 mm)
Tấm chắn sóng Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn Thép Q235 (dày 4 mm)
Hộp để dây Dạng ống Thép Q235
Mầu sơn   Trắng
1.2 Cổ téc Hình trụ tròn, dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc - Đường kính Ø650  (mm)
- Thép Q235 (dày 4 mm)
Đường ống thở Các cổ téc được nối với nhau bằng ống Ø42 và có các van cho mỗi cổ téc Van thép không gỉ SS304
Nắp đậy Có bố trí van điều hòa không khí ở trên - Đường kính  Ø420 (mm)
- Thép Q235 (dày 4 mm)
Vòng đệm các mặt bích đường ống, nắp đỉnh xi téc được làm bằng cao su đảm bảo kín khít Cao su
2. Phần chuyên dụng phun nước rửa đường, tưới cây
 
2.1
Bơm chuyên dùng hiệu: WEILONG
Model: 80QZF-60/90
Công suất (kW) 22,5
Áp suất cột nước (m) 90
Lưu lượng (m3/h) 60
2.2 Dẫn động bơm Hộp trích lực (P.T.O) trục các đăng trung gian đến bơm chuyên dùng.

 
         

 

Nhận xét
Bản quyền thuộc về Greentruck.vn .
Zalo