II. THÔNG SỐ HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG |
Mới 100% |
STT |
Danh mục |
Kiểu loại, dạng kết cấu |
Thông số kỹ thuật cơ bản |
1. Cụm thân téc phun nước rửa đường |
1.1 |
Thân téc |
Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn |
- Dài x rộng x cao: 6500 x 2000 x 1300 (mm)
- Dung tích 13,000 L
- Thép Q235 (dày 4 mm) - Được chia: 1 khoang |
Chỏm cầu |
Dạng hình elíp |
Thép Q235 (dày 4 mm) |
Tấm chắn sóng |
Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn |
Thép Q235 (dày 4 mm) |
Hộp để dây |
Dạng ống |
Thép Q235 |
Mầu sơn |
|
Trắng |
1.2 |
Cổ téc |
Hình trụ tròn, dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc |
- Đường kính Ø650 (mm)
- Thép Q235 (dày 4 mm) |
Đường ống thở |
Các cổ téc được nối với nhau bằng ống Ø42 và có các van cho mỗi cổ téc |
Van thép không gỉ SS304 |
Nắp đậy |
Có bố trí van điều hòa không khí ở trên |
- Đường kính Ø420 (mm)
- Thép Q235 (dày 4 mm) |
Vòng đệm |
các mặt bích đường ống, nắp đỉnh xi téc được làm bằng cao su đảm bảo kín khít |
Cao su |
2. Phần chuyên dụng phun nước rửa đường, tưới cây
|
2.1 |
Bơm chuyên dùng hiệu: |
WEILONG |
Model: |
80QZF-60/90 |
Công suất (kW) |
22,5 |
Áp suất cột nước (m) |
90 |
Lưu lượng (m3/h) |
60 |
2.2 |
Dẫn động bơm |
Hộp trích lực (P.T.O) trục các đăng trung gian đến bơm chuyên dùng. |
|
|
|
|
|
|