Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
WP10.336E43 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
247 kW/ 1900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
12.00R20 /12.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 5.750/5.520 x 2.360 x 1.445 mm; - Xi téc chứa nước (16000 lít) và cơ cấu bơm, phun nước; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |