ITEM, TECHNICAL CRITEA/HẠNG MỤC, TIÊU CHÍ KỸ THUẬT |
NỘI DUNG THÔNG TIN CHI TIẾT |
|
I. TRUCK CHASSIS /XE CƠ SỞ |
HINO FC9JETC-EURO4 Thương hiệu Nhật Bản – Lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam năm 2021 trở lên, mới 100% |
|
Tổng tải trọng |
10.400 kg * |
|
Tự trọng |
4.205 kg * |
|
Tải trọng |
6.000 kg * |
|
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
3.420 mm |
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
6345 x 2275 x 2710
mm (*) |
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
4.285 mm |
|
Engine/Động cơ |
Model |
J05E - UA |
|
Loại |
Động cơ Diesel , 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. |
|
|
|
Công suất cực đại (Jis Gross) |
132 kW- (2.500 vòng/phút) round/minute |
|
(Jis Gross) |
|
Moomen xoắn cực đại |
530N/m - (1.500 vòng/phút) |
|
(Jis Gross) |
|
Đường kính xylanh x hành trình piston |
112 x 130 mm |
|
Dung tích xylanh |
5.123 cc |
|
Tỷ số nén |
17:01 |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
|
Ly hợp |
Loại |
Loại đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Model |
|
|
Loại |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
Hệ thống lái |
Loại trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Cỡ lốp |
8.25 - 16 (8.25R16) |
|
Tốc độ cực đại |
93.9 Km/h |
|
Khả năng vượt dốc |
33.6 Tan(%) |
|
Tỷ số truyền cầu |
4.100 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
|
Hệ thống treo cầu trước |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống treo cầu sau |
Nhíp đa lá |
|
Thùng nhiên liệu |
200 L |
|
Tính năng khác |
|
|
Phanh khí xả |
Có |
|
Phanh đỗ |
Loại cơ khí, bát phanh bên trong mở rộng để truyền lực đến trục các đăng |
|
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Có |
|
Bộ trích công suất PTO |
Lựa chọn |
|
Cửa sổ điện và khóa của trung tâm |
Có |
|
CD&AM/FM Radio |
Có |
|
Số chỗ ngồi |
3 người |
|
THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DÙNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG |
Sản xuất lắp ráp tại Việt Nam năm 2022– mới 100%, dung tích bồn 6 khối |
|