Loại xe |
Ô tô xi téc (Phun nước rửa đường tưới cây) |
Nhãn hiệu |
THACO |
Số loại |
F9500-BM1/PN |
Công thức bánh xe |
4 x 4 |
Trọng lượng |
Tự trọng thiết kế (kg) |
6.755 |
Tổng trọng lượng thiết kế (kg) |
15.800 |
Tải trọng thiết kế (kg) |
8.850 |
Kính thước |
Tổng thể DxRxC (mm) |
7.150 x 2.500 x 2.930 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.650 |
Vết bánh xe (mm) |
|
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
|
Tải trọng trục trước /sau (kg) |
|
Tổng thành |
Cabin |
Loại TX |
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau |
Trang bị |
03 chỗ ngồi, 1 giường nằm, có điều hoà, AM/FM/MP3, kính điện, khoá cửa trung tâm, ghế người lái hơi – tự điều chỉnh |
Động cơ |
Model |
4E160-33 |
Chủng loại |
Động cơ Diezel 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng có turbo tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất (kW/rpm) |
118 (160HP)/2.600 |
Dung tích xylanh (cc) |
4.260 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV |
Hộp số |
6 số tiến 1 số lùi |
Lốp xe |
Cỡ lốp |
11.00 – R20 |
Số lượng |
6 + 1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén toàn phần 02 dòng độc lập cam phanh chữ S |
Khung xe |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U, các khung gia cường, các khợp ghép nối được tán ri-vê |
Hệ thống treo |
Nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống điện |
Điện áp 24V, máy khởi đọng và máy phát điện. Ắc quy 2x12V/150A |
Xi-téc |
Kích thước/Dung tích xitec (mm/m³) |
4.020/3.900 x 2.200 x 1.300/8.9 m³ |
Vật liệu chế tạo bồn |
Thép Các bon Q235 hoặc SS400 dày ≥ 4mm |
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ. Các vòi tưới độc lập điều khiển tự động bằng hệ thống hơn trên cabin |
– 02 vòi phun nước rửa đường (với 02 chế độ dải quạt và áp lực)
– 02 vòi phun chống bụi (option)
– 02 vòi tưới cây 02 bên (option)
– 01 súng phun nước áp lực cao ≥ 20 m dùng để tưới cây, chữa cháy hoặc rửa biển quảng cáo |
Trang thiết bị tiêu chuẩn theo xe |
01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất và 01 bộ catalogue của xe, 01 ống nhữa lõi thép để hút nước |
Thông số kỹ thuật bơm |
Model |
80QZF-60/90 |
Độ sâu hút nước (m) |
4 |
Công suất (kW) |
22 |
Áp suất bơm (mpa) |
8 |
Tốc độ vòng quay (v/p) |
1.880 |
Lưu lượng bơm (m³/h) |
60 |
Trang bị phụ tùng theo xe |
+ Sổ bảo hành và sách hướng dẫn sử dụng xe
+ 02×5 m ống hút nước đã gắn khớp nối
+ 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất |