Nhãn hiệu : |
Xe phun nước 9 khối Howo |
|
Loại phương tiện : |
Xe xitec (phun nước) |
|
Thông số chung
|
Trọng lượng bản thân : |
7085 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
9000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
16000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7500 x 2480 x 3050 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
4550 x 2200 x 1250 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4500 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1940/1860 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
B190-33 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
5900 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
140 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
10.00R20/10.00R20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén – thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén – thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống trục 2 /Cơ khí |
|
Hệ thống lái
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phần chuyên dụng |
Bồn và xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc.
-Bồn được chế tạo từ vật liệu thép SS400, có độ dày 4-5mm
-Bơm lưu lượng: 60 m3/h
-Hệ thống phun nước trước và sau điều chỉnh góc phun bằng tay.
-Súng phun cao áp phí sau xe, có sàn đứng. |
|