Nhãn hiệu : |
VINHPHAT FV330/MB-TKĐM/CDV-LC.HLC-10015S |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
19005 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
10995 |
kG |
– Cầu sau : |
8010 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
10800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11770 x 2500 x 4000 |
mm |
Kích thước lòng thùng xe cẩu: |
7900 x 2350 x 650/— |
mm |
Khoảng cách trục : |
1850 + 5060 + 1430 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2060/1855 |
mm |
Số trục : |
4 |
|
Công thức bánh xe : |
8 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
6UZ1-TCG40 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
9839 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
257 kW/ 2000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/— |
Lốp trước / sau: |
295/80R22.5 /295/80R22.5 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu HKTC model HLC-10015S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 10000 kg/3,0 m và 1030 kg/20,98 m (tầm với lớn nhất). |
|
|
|
|