ức nâng lớn nhất (kgf) |
5.000 |
Khả năng nâng m/kg |
5.000/2.4 |
2.300/4.0 |
900/8.0 |
250/15.5 |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) |
15.5 |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) |
17.6 |
Lưu lượng dầu thuỷ lực (l/min) |
60 |
Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm2) |
200 |
Dung tích thùng dầu (l) |
90 |
Loại cần/số đốt |
Lục giác/ 6 đoạn |
Tốc độ ra cần (m/s) |
11.7/30 |
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec) |
1 ~ 76/13 |
Góc quay |
360 độ |
Tốc độ quay (rpm) |
2.5 vòng/phút |
Tời (¤/m) |
8 x 90 |
Tốc độ nâng tời (m/min) |
14 |
Loại tời |
Hộp giảm tốc bánh răng trụ |
Cơ cấu quay |
Hộp giảm tốc bánh răng trục vít |
Chiều dài chân chống (m) |
5 |
Xe cơ sở (ton) |
Trên 5 tấn |
Trang thiết bị an toàn |
Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn,
Van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động
Còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá toa quay. |