THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Loại xe
|
Xe ô tô tải (thùng kín)
|
Nhãn hiệu
|
FAW
|
Năm sản xuất
|
2019
|
Tổng trọng (Kg)
|
15.400
|
Tự trọng (Kg)
|
8.405
|
Tải trọng (Kg)
|
6.800
|
Kích thước xe
|
Kích thước bao ngoài (mm)
|
12100 x 2500 x 3800
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
6985
|
Kích thước bao thùng ép rác (mm)
|
9700 x 2350 x 2350
|
Động cơ
|
Model
|
CA6DLD-18E5 – Euro V
|
Công suất cực đại (Jis Gross)
|
134Kw tại 2.300 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
|
680 N.m
|
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
|
108 x 120
|
Dung tích xylanh (cc)
|
6600
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
|
Hộp số
|
Model
|
8JS75C
|
Loại
|
8 cấp - 8 số tiến, 2 số lùi
|
Cỡ lốp
|
10.00R – 20, lốp bố thép
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
113
|
Khả năng vượt dốc (%)
|
21.5%
|
Cabin
|
Cabin ghế lái chỉnh hơi, kính lên xuống bằng điện, cabin có 1 giường nằm, điều hòa, radio…
|
Thùng nhiên liệu (lít)
|
200
|
Hệ thống phanh phụ trợ
|
Phanh khí xả
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
|
Hệ thống lái
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|