Nhãn hiệu : |
FUSO FI |
Giới thiệu về xe Fuso FI xitec chở xăng dầu. |
|
- Xe Fuso FI hiện đại, ưu việt đến từ Trường Hải.
- Xe Fuso nhiều tính năng, tiện nghi.
- Vẻ ngoài sang trọng, đẹp mắt.
- Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Xe có tuổi thọ cao, chi phí sữa chữa thấp, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Chính sách bảo hành, bảo dưỡng xe tải cực kì tốt.
- Cơ cấu chuyên dụng xitec chở xăng dầu cơ động, tiện dụng, đa năng, hoạt động hiệu quả.
- Xe Fuso FI xitec chở xăng dầu sẽ đem đến cho người dùng sự hài lòng và yên tâm nhất.
- Phân phối, sản xuất bởi Greentruck
|
Loại phương tiện : |
Ô tô chở xăng dầu, xe chở xăng dầu |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
5875 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2655 |
kG |
- Cầu sau : |
3220 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5920 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7480 x 2210 x 2860 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4.760/4.520 x 1.900 x 1.160 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4250 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1790/1695 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4D37 125 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
125 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25R20 /8.25R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh trục 2/ Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 4.760/4.520 x 1.900 x 1.160 mm; - Xi téc chứa
xăng (dung tích 8000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) và cơ cấu bơm |