Nhãn hiệu : |
DONGFENG JDF5180GPSG5/TUP-X |
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần ô tô chuyên dùng Green Việt Nam |
Địa chỉ : |
Km1+300QL3, Mai Lâm, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
8035 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3925 |
kG |
- Cầu sau : |
4110 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7770 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
16000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7950 x 2500 x 3100 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4700 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2030/1870 |
mm |
Số trục : |
2 |
Công thức bánh xe : |
4 x 4 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4EG185-50 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4730 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
136 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 - 20 /11.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 5.300/5.000 x 2.000 x 1.290 mm; - Xi téc chứa xăng (thể tích 10500 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |