Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
6HK1E4NC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
kW/ v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống chữa cháy gồm: Xi téc chứa nước (4000 lít), xi téc chứa bọt (400 lít); cơ cấu bơm, vòi phun và các trang thiết bị chữa cháy khác kèm theo xe; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |