| Động cơ: |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
ISDe270 40 |
| Loại động cơ: |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun
nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
| Thể tích: |
5990 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
188 kW/ 2500 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
11.00 - 20 /11.00 - 20 |
| Hệ thống phanh: |
|
| Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
| Hệ thống lái: |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và tời kéo; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập; |
 |