| Nhãn hiệu : |
DONGFENG CSC5251GSSD |
| Loại phương tiện : |
Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
| Thông số chung: |
|
| Trọng lượng bản thân : |
11870 |
kG |
| Phân bố : – Cầu trước : |
4720 |
kG |
| – Cầu sau : |
7150 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở : |
12000 |
kG |
| Số người cho phép chở : |
2 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11210 x 2500 x 3450 |
mm |
| Kích thước sàn fooc chở máy: |
8400 x 2500 x —/— |
mm |
| Khoảng cách trục : |
|
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
2040/1860 |
mm |
| Số trục : |
3 |
|
| Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
| Động cơ : |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
YC6A270-50 |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
7520 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
199 kW/ 2300 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/—/— |
| Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập; cơ cấu chằng buộc, cố định xe, hệ thống tời kéo thủy lực 15 tấn. |
| |
|
|
|