| THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHENGLONG NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CƠ GIỚI |
| Số loại |
CSC5310GSSD5/DNC-CMCD |
| Năm sản xuất |
2021 |
| Công thức bánh xe |
8 x 4 |
| Loại động cơ |
Hãng Yuchai, model YC6L350-50. Động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng có turbo tăng áp có dung tích xy lanh 8.424 cm3, công suất 350Hp. Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 (Có sử dụng hệ thống SCR) |
| Loại hộp số |
Hãng Fast Gear- Công nghệ Mỹ, model 10JSD140T (10 số tiến, 2 số lùi, 2 tầng nhanh chậm) |
| Lốp xe |
Hãng Linglong có cỡ lốp 11.00R20 – 18 lơp Bố thép; 01 lốp dự phòng |
| Phanh |
Phanh trước/sau/dẫn động- Hệ thống phanh hơi lốc kê; Phanh tay- Hệ thống phanh hơi lốc kê |
| Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái/dẫn động: Trục vít-ê cu bi/Cơ khí có trợ lực thủy lực |
| Cầu |
Tỷ số truyền 4.444 (Cầu láp) |
| Cabin |
Treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển; Có điều hòa không khí; Có hệ thống Radio |
| Thùng nhiên liệu |
350 Lít |
| Hệ thống treo |
Cầu trước/ Sau: Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2100 + 4350 + 1350 |
| Kích thước bao xe (D x R x C) mm |
11.680 x 2.500 x 3.330 |
| Kích thước thùng hàng (D x R x C) mm |
8.700 x 2.500 x / |
| Khối lượng bản thân (Kg) |
13.870 |
| Khối lượng cho phép (Kg) |
15.550 |
| Khối lượng toàn bộ (Kg) |
29.550 |